Có 2 kết quả:

挠头 náo tóu ㄋㄠˊ ㄊㄡˊ撓頭 náo tóu ㄋㄠˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tricky
(2) problematic
(3) difficult
(4) to scratch one's head (in puzzlement)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tricky
(2) problematic
(3) difficult
(4) to scratch one's head (in puzzlement)

Bình luận 0